Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet potato vine


noun
pantropical vine widely cultivated in several varieties for its large sweet tuberous root with orange flesh
Syn:
sweet potato, Ipomoea batatas
Hypernyms:
morning glory
Part Meronyms:
sweet potato


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.